Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/BMD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BD$ 0,5000 | BD$ 0,5000 | 0,00% |
3 tháng | BD$ 0,5000 | BD$ 0,5000 | 0,00% |
1 năm | BD$ 0,5000 | BD$ 0,5000 | 0,00% |
2 năm | BD$ 0,5000 | BD$ 0,5000 | 0,00% |
3 năm | BD$ 0,5000 | BD$ 0,5000 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và đô la Bermuda
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Đô la Bermuda (BMD) |
Bds$ 1 | BD$ 0,5000 |
Bds$ 5 | BD$ 2,5000 |
Bds$ 10 | BD$ 5,0000 |
Bds$ 25 | BD$ 12,500 |
Bds$ 50 | BD$ 25,000 |
Bds$ 100 | BD$ 50,000 |
Bds$ 250 | BD$ 125,00 |
Bds$ 500 | BD$ 250,00 |
Bds$ 1.000 | BD$ 500,00 |
Bds$ 5.000 | BD$ 2.500,00 |
Bds$ 10.000 | BD$ 5.000,00 |
Bds$ 25.000 | BD$ 12.500 |
Bds$ 50.000 | BD$ 25.000 |
Bds$ 100.000 | BD$ 50.000 |
Bds$ 500.000 | BD$ 250.000 |