Công cụ quy đổi tiền tệ - BMD / BBD Đảo
BD$
=
Bds$
17/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BMD/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 2,0000 Bds$ 2,0000 0,00%
3 tháng Bds$ 2,0000 Bds$ 2,0000 0,00%
1 năm Bds$ 2,0000 Bds$ 2,0000 0,00%
2 năm Bds$ 2,0000 Bds$ 2,0000 0,00%
3 năm Bds$ 2,0000 Bds$ 2,0000 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Bermuda và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Bermuda
Mã tiền tệ: BMD
Biểu tượng tiền tệ: $, BD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bermuda
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Đô la Bermuda (BMD)Đô la Barbados (BBD)
BD$ 1Bds$ 2,0000
BD$ 5Bds$ 10,0000
BD$ 10Bds$ 20,000
BD$ 25Bds$ 50,000
BD$ 50Bds$ 100,000
BD$ 100Bds$ 200,00
BD$ 250Bds$ 500,00
BD$ 500Bds$ 1.000,00
BD$ 1.000Bds$ 2.000,00
BD$ 5.000Bds$ 10.000,00
BD$ 10.000Bds$ 20.000
BD$ 25.000Bds$ 50.000
BD$ 50.000Bds$ 100.000
BD$ 100.000Bds$ 200.000
BD$ 500.000Bds$ 1.000.000