Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / BND Đảo
Bds$
=
B$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/BND)

ThấpCaoBiến động
1 tháng B$ 0,6736 B$ 0,6827 0,29%
3 tháng B$ 0,6649 B$ 0,6827 0,55%
1 năm B$ 0,6576 B$ 0,6904 2,09%
2 năm B$ 0,6563 B$ 0,7218 2,88%
3 năm B$ 0,6563 B$ 0,7218 2,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và đô la Brunei

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Đô la Brunei (BND)
Bds$ 1B$ 0,6768
Bds$ 5B$ 3,3841
Bds$ 10B$ 6,7681
Bds$ 25B$ 16,920
Bds$ 50B$ 33,841
Bds$ 100B$ 67,681
Bds$ 250B$ 169,20
Bds$ 500B$ 338,41
Bds$ 1.000B$ 676,81
Bds$ 5.000B$ 3.384,07
Bds$ 10.000B$ 6.768,13
Bds$ 25.000B$ 16.920
Bds$ 50.000B$ 33.841
Bds$ 100.000B$ 67.681
Bds$ 500.000B$ 338.407