Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/BND)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | B$ 0,6736 | B$ 0,6827 | 0,29% |
3 tháng | B$ 0,6649 | B$ 0,6827 | 0,55% |
1 năm | B$ 0,6576 | B$ 0,6904 | 2,09% |
2 năm | B$ 0,6563 | B$ 0,7218 | 2,88% |
3 năm | B$ 0,6563 | B$ 0,7218 | 2,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và đô la Brunei
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Đô la Brunei (BND) |
Bds$ 1 | B$ 0,6768 |
Bds$ 5 | B$ 3,3841 |
Bds$ 10 | B$ 6,7681 |
Bds$ 25 | B$ 16,920 |
Bds$ 50 | B$ 33,841 |
Bds$ 100 | B$ 67,681 |
Bds$ 250 | B$ 169,20 |
Bds$ 500 | B$ 338,41 |
Bds$ 1.000 | B$ 676,81 |
Bds$ 5.000 | B$ 3.384,07 |
Bds$ 10.000 | B$ 6.768,13 |
Bds$ 25.000 | B$ 16.920 |
Bds$ 50.000 | B$ 33.841 |
Bds$ 100.000 | B$ 67.681 |
Bds$ 500.000 | B$ 338.407 |