Công cụ quy đổi tiền tệ - BND / BBD Đảo
B$
=
Bds$
17/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 1,4647 Bds$ 1,4825 1,21%
3 tháng Bds$ 1,4647 Bds$ 1,5040 0,26%
1 năm Bds$ 1,4485 Bds$ 1,5207 0,75%
2 năm Bds$ 1,3854 Bds$ 1,5236 2,51%
3 năm Bds$ 1,3854 Bds$ 1,5236 1,55%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Đô la Brunei (BND)Đô la Barbados (BBD)
B$ 1Bds$ 1,4865
B$ 5Bds$ 7,4325
B$ 10Bds$ 14,865
B$ 25Bds$ 37,162
B$ 50Bds$ 74,325
B$ 100Bds$ 148,65
B$ 250Bds$ 371,62
B$ 500Bds$ 743,25
B$ 1.000Bds$ 1.486,49
B$ 5.000Bds$ 7.432,47
B$ 10.000Bds$ 14.865
B$ 25.000Bds$ 37.162
B$ 50.000Bds$ 74.325
B$ 100.000Bds$ 148.649
B$ 500.000Bds$ 743.247