Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BND/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 1,4647 | Bds$ 1,4825 | 1,21% |
3 tháng | Bds$ 1,4647 | Bds$ 1,5040 | 0,26% |
1 năm | Bds$ 1,4485 | Bds$ 1,5207 | 0,75% |
2 năm | Bds$ 1,3854 | Bds$ 1,5236 | 2,51% |
3 năm | Bds$ 1,3854 | Bds$ 1,5236 | 1,55% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Brunei và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Brunei
Mã tiền tệ: BND
Biểu tượng tiền tệ: $, B$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brunei
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Đô la Brunei (BND) | Đô la Barbados (BBD) |
B$ 1 | Bds$ 1,4865 |
B$ 5 | Bds$ 7,4325 |
B$ 10 | Bds$ 14,865 |
B$ 25 | Bds$ 37,162 |
B$ 50 | Bds$ 74,325 |
B$ 100 | Bds$ 148,65 |
B$ 250 | Bds$ 371,62 |
B$ 500 | Bds$ 743,25 |
B$ 1.000 | Bds$ 1.486,49 |
B$ 5.000 | Bds$ 7.432,47 |
B$ 10.000 | Bds$ 14.865 |
B$ 25.000 | Bds$ 37.162 |
B$ 50.000 | Bds$ 74.325 |
B$ 100.000 | Bds$ 148.649 |
B$ 500.000 | Bds$ 743.247 |