Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/BOB)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bs 3,4562 | Bs 3,4681 | 0,03% |
3 tháng | Bs 3,4560 | Bs 3,4681 | 0,10% |
1 năm | Bs 3,3406 | Bs 3,4731 | 0,05% |
2 năm | Bs 3,3406 | Bs 3,4731 | 0,10% |
3 năm | Bs 3,3406 | Bs 3,4731 | 0,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và boliviano Bolivia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Boliviano Bolivia (BOB) |
Bds$ 1 | Bs 3,4583 |
Bds$ 5 | Bs 17,292 |
Bds$ 10 | Bs 34,583 |
Bds$ 25 | Bs 86,459 |
Bds$ 50 | Bs 172,92 |
Bds$ 100 | Bs 345,83 |
Bds$ 250 | Bs 864,59 |
Bds$ 500 | Bs 1.729,17 |
Bds$ 1.000 | Bs 3.458,34 |
Bds$ 5.000 | Bs 17.292 |
Bds$ 10.000 | Bs 34.583 |
Bds$ 25.000 | Bs 86.459 |
Bds$ 50.000 | Bs 172.917 |
Bds$ 100.000 | Bs 345.834 |
Bds$ 500.000 | Bs 1.729.171 |