Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / BOB Đảo
Bds$
=
Bs
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/BOB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bs 3,4562 Bs 3,4681 0,03%
3 tháng Bs 3,4560 Bs 3,4681 0,10%
1 năm Bs 3,3406 Bs 3,4731 0,05%
2 năm Bs 3,3406 Bs 3,4731 0,10%
3 năm Bs 3,3406 Bs 3,4731 0,34%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và boliviano Bolivia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Boliviano Bolivia (BOB)
Bds$ 1Bs 3,4583
Bds$ 5Bs 17,292
Bds$ 10Bs 34,583
Bds$ 25Bs 86,459
Bds$ 50Bs 172,92
Bds$ 100Bs 345,83
Bds$ 250Bs 864,59
Bds$ 500Bs 1.729,17
Bds$ 1.000Bs 3.458,34
Bds$ 5.000Bs 17.292
Bds$ 10.000Bs 34.583
Bds$ 25.000Bs 86.459
Bds$ 50.000Bs 172.917
Bds$ 100.000Bs 345.834
Bds$ 500.000Bs 1.729.171