Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BOB/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,2883 | Bds$ 0,2893 | 0,03% |
3 tháng | Bds$ 0,2883 | Bds$ 0,2894 | 0,10% |
1 năm | Bds$ 0,2879 | Bds$ 0,2994 | 0,05% |
2 năm | Bds$ 0,2879 | Bds$ 0,2994 | 0,10% |
3 năm | Bds$ 0,2879 | Bds$ 0,2994 | 0,34% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của boliviano Bolivia và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Boliviano Bolivia
Mã tiền tệ: BOB
Biểu tượng tiền tệ: Bs
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bolivia
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Boliviano Bolivia (BOB) | Đô la Barbados (BBD) |
Bs 100 | Bds$ 28,897 |
Bs 500 | Bds$ 144,49 |
Bs 1.000 | Bds$ 288,97 |
Bs 2.500 | Bds$ 722,44 |
Bs 5.000 | Bds$ 1.444,87 |
Bs 10.000 | Bds$ 2.889,74 |
Bs 25.000 | Bds$ 7.224,36 |
Bs 50.000 | Bds$ 14.449 |
Bs 100.000 | Bds$ 28.897 |
Bs 500.000 | Bds$ 144.487 |
Bs 1.000.000 | Bds$ 288.974 |
Bs 2.500.000 | Bds$ 722.436 |
Bs 5.000.000 | Bds$ 1.444.871 |
Bs 10.000.000 | Bds$ 2.889.742 |
Bs 50.000.000 | Bds$ 14.448.711 |