Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/BRL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | R$ 2,5330 | R$ 2,6433 | 1,51% |
3 tháng | R$ 2,4640 | R$ 2,6433 | 3,81% |
1 năm | R$ 2,3623 | R$ 2,6433 | 4,00% |
2 năm | R$ 2,3623 | R$ 2,7495 | 0,18% |
3 năm | R$ 2,2985 | R$ 2,8728 | 1,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và real Brazil
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Real Brazil (BRL) |
Bds$ 1 | R$ 2,5784 |
Bds$ 5 | R$ 12,892 |
Bds$ 10 | R$ 25,784 |
Bds$ 25 | R$ 64,460 |
Bds$ 50 | R$ 128,92 |
Bds$ 100 | R$ 257,84 |
Bds$ 250 | R$ 644,60 |
Bds$ 500 | R$ 1.289,20 |
Bds$ 1.000 | R$ 2.578,40 |
Bds$ 5.000 | R$ 12.892 |
Bds$ 10.000 | R$ 25.784 |
Bds$ 25.000 | R$ 64.460 |
Bds$ 50.000 | R$ 128.920 |
Bds$ 100.000 | R$ 257.840 |
Bds$ 500.000 | R$ 1.289.200 |