Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / BRL Đảo
Bds$
=
R$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/BRL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng R$ 2,5330 R$ 2,6433 1,51%
3 tháng R$ 2,4640 R$ 2,6433 3,81%
1 năm R$ 2,3623 R$ 2,6433 4,00%
2 năm R$ 2,3623 R$ 2,7495 0,18%
3 năm R$ 2,2985 R$ 2,8728 1,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và real Brazil

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Real Brazil (BRL)
Bds$ 1R$ 2,5784
Bds$ 5R$ 12,892
Bds$ 10R$ 25,784
Bds$ 25R$ 64,460
Bds$ 50R$ 128,92
Bds$ 100R$ 257,84
Bds$ 250R$ 644,60
Bds$ 500R$ 1.289,20
Bds$ 1.000R$ 2.578,40
Bds$ 5.000R$ 12.892
Bds$ 10.000R$ 25.784
Bds$ 25.000R$ 64.460
Bds$ 50.000R$ 128.920
Bds$ 100.000R$ 257.840
Bds$ 500.000R$ 1.289.200