Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,3783 | Bds$ 0,3993 | 1,61% |
3 tháng | Bds$ 0,3783 | Bds$ 0,4059 | 2,70% |
1 năm | Bds$ 0,3783 | Bds$ 0,4233 | 2,04% |
2 năm | Bds$ 0,3637 | Bds$ 0,4233 | 1,43% |
3 năm | Bds$ 0,3481 | Bds$ 0,4351 | 2,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Real Brazil (BRL) | Đô la Barbados (BBD) |
R$ 10 | Bds$ 3,8893 |
R$ 50 | Bds$ 19,447 |
R$ 100 | Bds$ 38,893 |
R$ 250 | Bds$ 97,233 |
R$ 500 | Bds$ 194,47 |
R$ 1.000 | Bds$ 388,93 |
R$ 2.500 | Bds$ 972,33 |
R$ 5.000 | Bds$ 1.944,66 |
R$ 10.000 | Bds$ 3.889,31 |
R$ 50.000 | Bds$ 19.447 |
R$ 100.000 | Bds$ 38.893 |
R$ 250.000 | Bds$ 97.233 |
R$ 500.000 | Bds$ 194.466 |
R$ 1.000.000 | Bds$ 388.931 |
R$ 5.000.000 | Bds$ 1.944.655 |