Công cụ quy đổi tiền tệ - BRL / BBD Đảo
R$
=
Bds$
10/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BRL/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,3783 Bds$ 0,3993 1,61%
3 tháng Bds$ 0,3783 Bds$ 0,4059 2,70%
1 năm Bds$ 0,3783 Bds$ 0,4233 2,04%
2 năm Bds$ 0,3637 Bds$ 0,4233 1,43%
3 năm Bds$ 0,3481 Bds$ 0,4351 2,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của real Brazil và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Real Brazil
Mã tiền tệ: BRL
Biểu tượng tiền tệ: R$
Mệnh giá tiền giấy: R$2, R$5, R$10, R$20, R$50, R$100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Brazil
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Real Brazil (BRL)Đô la Barbados (BBD)
R$ 10Bds$ 3,8893
R$ 50Bds$ 19,447
R$ 100Bds$ 38,893
R$ 250Bds$ 97,233
R$ 500Bds$ 194,47
R$ 1.000Bds$ 388,93
R$ 2.500Bds$ 972,33
R$ 5.000Bds$ 1.944,66
R$ 10.000Bds$ 3.889,31
R$ 50.000Bds$ 19.447
R$ 100.000Bds$ 38.893
R$ 250.000Bds$ 97.233
R$ 500.000Bds$ 194.466
R$ 1.000.000Bds$ 388.931
R$ 5.000.000Bds$ 1.944.655