Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/BTN)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Nu. 41,599 | Nu. 41,958 | 0,008% |
3 tháng | Nu. 41,163 | Nu. 41,958 | 0,42% |
1 năm | Nu. 40,729 | Nu. 42,031 | 1,79% |
2 năm | Nu. 38,493 | Nu. 42,031 | 7,49% |
3 năm | Nu. 36,166 | Nu. 42,031 | 13,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và ngultrum Bhutan
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Ngultrum Bhutan (BTN) |
Bds$ 1 | Nu. 41,773 |
Bds$ 5 | Nu. 208,87 |
Bds$ 10 | Nu. 417,73 |
Bds$ 25 | Nu. 1.044,34 |
Bds$ 50 | Nu. 2.088,67 |
Bds$ 100 | Nu. 4.177,34 |
Bds$ 250 | Nu. 10.443 |
Bds$ 500 | Nu. 20.887 |
Bds$ 1.000 | Nu. 41.773 |
Bds$ 5.000 | Nu. 208.867 |
Bds$ 10.000 | Nu. 417.734 |
Bds$ 25.000 | Nu. 1.044.336 |
Bds$ 50.000 | Nu. 2.088.671 |
Bds$ 100.000 | Nu. 4.177.342 |
Bds$ 500.000 | Nu. 20.886.710 |