Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / BTN Đảo
Bds$
=
Nu.
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/BTN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Nu. 41,599 Nu. 41,958 0,008%
3 tháng Nu. 41,163 Nu. 41,958 0,42%
1 năm Nu. 40,729 Nu. 42,031 1,79%
2 năm Nu. 38,493 Nu. 42,031 7,49%
3 năm Nu. 36,166 Nu. 42,031 13,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và ngultrum Bhutan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Ngultrum Bhutan (BTN)
Bds$ 1Nu. 41,773
Bds$ 5Nu. 208,87
Bds$ 10Nu. 417,73
Bds$ 25Nu. 1.044,34
Bds$ 50Nu. 2.088,67
Bds$ 100Nu. 4.177,34
Bds$ 250Nu. 10.443
Bds$ 500Nu. 20.887
Bds$ 1.000Nu. 41.773
Bds$ 5.000Nu. 208.867
Bds$ 10.000Nu. 417.734
Bds$ 25.000Nu. 1.044.336
Bds$ 50.000Nu. 2.088.671
Bds$ 100.000Nu. 4.177.342
Bds$ 500.000Nu. 20.886.710