Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,02383 | Bds$ 0,02404 | 0,18% |
3 tháng | Bds$ 0,02383 | Bds$ 0,02429 | 0,67% |
1 năm | Bds$ 0,02379 | Bds$ 0,02455 | 1,39% |
2 năm | Bds$ 0,02379 | Bds$ 0,02624 | 8,01% |
3 năm | Bds$ 0,02379 | Bds$ 0,02792 | 13,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Ngultrum Bhutan (BTN) | Đô la Barbados (BBD) |
Nu. 100 | Bds$ 2,4009 |
Nu. 500 | Bds$ 12,005 |
Nu. 1.000 | Bds$ 24,009 |
Nu. 2.500 | Bds$ 60,024 |
Nu. 5.000 | Bds$ 120,05 |
Nu. 10.000 | Bds$ 240,09 |
Nu. 25.000 | Bds$ 600,24 |
Nu. 50.000 | Bds$ 1.200,47 |
Nu. 100.000 | Bds$ 2.400,94 |
Nu. 500.000 | Bds$ 12.005 |
Nu. 1.000.000 | Bds$ 24.009 |
Nu. 2.500.000 | Bds$ 60.024 |
Nu. 5.000.000 | Bds$ 120.047 |
Nu. 10.000.000 | Bds$ 240.094 |
Nu. 50.000.000 | Bds$ 1.200.472 |