Công cụ quy đổi tiền tệ - BTN / BBD Đảo
Nu.
=
Bds$
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BTN/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,02383 Bds$ 0,02404 0,18%
3 tháng Bds$ 0,02383 Bds$ 0,02429 0,67%
1 năm Bds$ 0,02379 Bds$ 0,02455 1,39%
2 năm Bds$ 0,02379 Bds$ 0,02624 8,01%
3 năm Bds$ 0,02379 Bds$ 0,02792 13,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ngultrum Bhutan và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ngultrum Bhutan
Mã tiền tệ: BTN
Biểu tượng tiền tệ: Nu.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Bhutan
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Ngultrum Bhutan (BTN)Đô la Barbados (BBD)
Nu. 100Bds$ 2,4009
Nu. 500Bds$ 12,005
Nu. 1.000Bds$ 24,009
Nu. 2.500Bds$ 60,024
Nu. 5.000Bds$ 120,05
Nu. 10.000Bds$ 240,09
Nu. 25.000Bds$ 600,24
Nu. 50.000Bds$ 1.200,47
Nu. 100.000Bds$ 2.400,94
Nu. 500.000Bds$ 12.005
Nu. 1.000.000Bds$ 24.009
Nu. 2.500.000Bds$ 60.024
Nu. 5.000.000Bds$ 120.047
Nu. 10.000.000Bds$ 240.094
Nu. 50.000.000Bds$ 1.200.472