Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / BYN Đảo
Bds$
=
Br
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/BYN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 1,6190 Br 1,6438 0,42%
3 tháng Br 1,6190 Br 1,6438 0,57%
1 năm Br 1,2489 Br 1,6727 29,69%
2 năm Br 1,2417 Br 1,7079 3,04%
3 năm Br 1,2090 Br 1,7079 29,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và rúp Belarus

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Rúp Belarus (BYN)
Bds$ 1Br 1,6351
Bds$ 5Br 8,1756
Bds$ 10Br 16,351
Bds$ 25Br 40,878
Bds$ 50Br 81,756
Bds$ 100Br 163,51
Bds$ 250Br 408,78
Bds$ 500Br 817,56
Bds$ 1.000Br 1.635,12
Bds$ 5.000Br 8.175,60
Bds$ 10.000Br 16.351
Bds$ 25.000Br 40.878
Bds$ 50.000Br 81.756
Bds$ 100.000Br 163.512
Bds$ 500.000Br 817.560