Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BYN/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,6084 | Bds$ 0,6177 | 0,42% |
3 tháng | Bds$ 0,6084 | Bds$ 0,6177 | 0,57% |
1 năm | Bds$ 0,5978 | Bds$ 0,8007 | 22,89% |
2 năm | Bds$ 0,5855 | Bds$ 0,8053 | 3,14% |
3 năm | Bds$ 0,5855 | Bds$ 0,8272 | 22,78% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rúp Belarus và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Rúp Belarus
Mã tiền tệ: BYN
Biểu tượng tiền tệ: Br, р., руб.
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belarus
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Rúp Belarus (BYN) | Đô la Barbados (BBD) |
Br 1 | Bds$ 0,6116 |
Br 5 | Bds$ 3,0579 |
Br 10 | Bds$ 6,1158 |
Br 25 | Bds$ 15,289 |
Br 50 | Bds$ 30,579 |
Br 100 | Bds$ 61,158 |
Br 250 | Bds$ 152,89 |
Br 500 | Bds$ 305,79 |
Br 1.000 | Bds$ 611,58 |
Br 5.000 | Bds$ 3.057,88 |
Br 10.000 | Bds$ 6.115,76 |
Br 25.000 | Bds$ 15.289 |
Br 50.000 | Bds$ 30.579 |
Br 100.000 | Bds$ 61.158 |
Br 500.000 | Bds$ 305.788 |