Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/BZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | BZ$ 1,0000 | BZ$ 1,0000 | 0,00% |
3 tháng | BZ$ 1,0000 | BZ$ 1,0000 | 0,00% |
1 năm | BZ$ 1,0000 | BZ$ 1,0000 | 0,00% |
2 năm | BZ$ 1,0000 | BZ$ 1,0000 | 0,00% |
3 năm | BZ$ 1,0000 | BZ$ 1,0000 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và đô la Belize
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Đô la Belize (BZD) |
Bds$ 1 | BZ$ 1,0000 |
Bds$ 5 | BZ$ 5,0000 |
Bds$ 10 | BZ$ 10,0000 |
Bds$ 25 | BZ$ 25,000 |
Bds$ 50 | BZ$ 50,000 |
Bds$ 100 | BZ$ 100,000 |
Bds$ 250 | BZ$ 250,00 |
Bds$ 500 | BZ$ 500,00 |
Bds$ 1.000 | BZ$ 1.000,00 |
Bds$ 5.000 | BZ$ 5.000,00 |
Bds$ 10.000 | BZ$ 10.000,00 |
Bds$ 25.000 | BZ$ 25.000 |
Bds$ 50.000 | BZ$ 50.000 |
Bds$ 100.000 | BZ$ 100.000 |
Bds$ 500.000 | BZ$ 500.000 |