Công cụ quy đổi tiền tệ - BZD / BBD Đảo
BZ$
=
Bds$
15/05/2024 10:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BZD/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 1,0000 Bds$ 1,0000 0,00%
3 tháng Bds$ 1,0000 Bds$ 1,0000 0,00%
1 năm Bds$ 1,0000 Bds$ 1,0000 0,00%
2 năm Bds$ 1,0000 Bds$ 1,0000 0,00%
3 năm Bds$ 1,0000 Bds$ 1,0000 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Belize và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Belize
Mã tiền tệ: BZD
Biểu tượng tiền tệ: $, BZ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Belize
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Đô la Belize (BZD)Đô la Barbados (BBD)
BZ$ 1Bds$ 1,0000
BZ$ 5Bds$ 5,0000
BZ$ 10Bds$ 10,0000
BZ$ 25Bds$ 25,000
BZ$ 50Bds$ 50,000
BZ$ 100Bds$ 100,000
BZ$ 250Bds$ 250,00
BZ$ 500Bds$ 500,00
BZ$ 1.000Bds$ 1.000,00
BZ$ 5.000Bds$ 5.000,00
BZ$ 10.000Bds$ 10.000,00
BZ$ 25.000Bds$ 25.000
BZ$ 50.000Bds$ 50.000
BZ$ 100.000Bds$ 100.000
BZ$ 500.000Bds$ 500.000