Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/CAD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | C$ 0,6827 | C$ 0,6905 | 0,04% |
3 tháng | C$ 0,6722 | C$ 0,6905 | 1,61% |
1 năm | C$ 0,6558 | C$ 0,6940 | 2,11% |
2 năm | C$ 0,6273 | C$ 0,6940 | 5,51% |
3 năm | C$ 0,6021 | C$ 0,6940 | 13,06% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và đô la Canada
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Đô la Canada (CAD) |
Bds$ 1 | C$ 0,6838 |
Bds$ 5 | C$ 3,4189 |
Bds$ 10 | C$ 6,8378 |
Bds$ 25 | C$ 17,094 |
Bds$ 50 | C$ 34,189 |
Bds$ 100 | C$ 68,378 |
Bds$ 250 | C$ 170,94 |
Bds$ 500 | C$ 341,89 |
Bds$ 1.000 | C$ 683,78 |
Bds$ 5.000 | C$ 3.418,88 |
Bds$ 10.000 | C$ 6.837,75 |
Bds$ 25.000 | C$ 17.094 |
Bds$ 50.000 | C$ 34.189 |
Bds$ 100.000 | C$ 68.378 |
Bds$ 500.000 | C$ 341.888 |