Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / CAD Đảo
Bds$
=
C$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/CAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 0,6827 C$ 0,6905 0,04%
3 tháng C$ 0,6722 C$ 0,6905 1,61%
1 năm C$ 0,6558 C$ 0,6940 2,11%
2 năm C$ 0,6273 C$ 0,6940 5,51%
3 năm C$ 0,6021 C$ 0,6940 13,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và đô la Canada

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Đô la Canada (CAD)
Bds$ 1C$ 0,6838
Bds$ 5C$ 3,4189
Bds$ 10C$ 6,8378
Bds$ 25C$ 17,094
Bds$ 50C$ 34,189
Bds$ 100C$ 68,378
Bds$ 250C$ 170,94
Bds$ 500C$ 341,89
Bds$ 1.000C$ 683,78
Bds$ 5.000C$ 3.418,88
Bds$ 10.000C$ 6.837,75
Bds$ 25.000C$ 17.094
Bds$ 50.000C$ 34.189
Bds$ 100.000C$ 68.378
Bds$ 500.000C$ 341.888