Công cụ quy đổi tiền tệ - CAD / BBD Đảo
C$
=
Bds$
03/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 1,4483 Bds$ 1,4816 1,19%
3 tháng Bds$ 1,4483 Bds$ 1,4876 1,26%
1 năm Bds$ 1,4410 Bds$ 1,5250 0,32%
2 năm Bds$ 1,4410 Bds$ 1,5941 6,27%
3 năm Bds$ 1,4410 Bds$ 1,6609 9,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Đô la Canada (CAD)Đô la Barbados (BBD)
C$ 1Bds$ 1,4629
C$ 5Bds$ 7,3145
C$ 10Bds$ 14,629
C$ 25Bds$ 36,572
C$ 50Bds$ 73,145
C$ 100Bds$ 146,29
C$ 250Bds$ 365,72
C$ 500Bds$ 731,45
C$ 1.000Bds$ 1.462,90
C$ 5.000Bds$ 7.314,49
C$ 10.000Bds$ 14.629
C$ 25.000Bds$ 36.572
C$ 50.000Bds$ 73.145
C$ 100.000Bds$ 146.290
C$ 500.000Bds$ 731.449