Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CAD/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 1,4483 | Bds$ 1,4816 | 1,19% |
3 tháng | Bds$ 1,4483 | Bds$ 1,4876 | 1,26% |
1 năm | Bds$ 1,4410 | Bds$ 1,5250 | 0,32% |
2 năm | Bds$ 1,4410 | Bds$ 1,5941 | 6,27% |
3 năm | Bds$ 1,4410 | Bds$ 1,6609 | 9,84% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Canada và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Canada
Mã tiền tệ: CAD
Biểu tượng tiền tệ: $, C$, Can$
Mệnh giá tiền giấy: $5, $10, $20, $50, $100
Tiền xu: 5¢, 10¢, 25¢, $1, $2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Canada
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Đô la Canada (CAD) | Đô la Barbados (BBD) |
C$ 1 | Bds$ 1,4629 |
C$ 5 | Bds$ 7,3145 |
C$ 10 | Bds$ 14,629 |
C$ 25 | Bds$ 36,572 |
C$ 50 | Bds$ 73,145 |
C$ 100 | Bds$ 146,29 |
C$ 250 | Bds$ 365,72 |
C$ 500 | Bds$ 731,45 |
C$ 1.000 | Bds$ 1.462,90 |
C$ 5.000 | Bds$ 7.314,49 |
C$ 10.000 | Bds$ 14.629 |
C$ 25.000 | Bds$ 36.572 |
C$ 50.000 | Bds$ 73.145 |
C$ 100.000 | Bds$ 146.290 |
C$ 500.000 | Bds$ 731.449 |