Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/CHF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CHF 0,4528 | CHF 0,4606 | 0,60% |
3 tháng | CHF 0,4375 | CHF 0,4606 | 3,63% |
1 năm | CHF 0,4186 | CHF 0,4614 | 1,41% |
2 năm | CHF 0,4186 | CHF 0,5065 | 8,42% |
3 năm | CHF 0,4186 | CHF 0,5065 | 0,50% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và franc Thụy Sĩ
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Franc Thụy Sĩ (CHF) |
Bds$ 10 | CHF 4,5287 |
Bds$ 50 | CHF 22,643 |
Bds$ 100 | CHF 45,287 |
Bds$ 250 | CHF 113,22 |
Bds$ 500 | CHF 226,43 |
Bds$ 1.000 | CHF 452,87 |
Bds$ 2.500 | CHF 1.132,17 |
Bds$ 5.000 | CHF 2.264,33 |
Bds$ 10.000 | CHF 4.528,67 |
Bds$ 50.000 | CHF 22.643 |
Bds$ 100.000 | CHF 45.287 |
Bds$ 250.000 | CHF 113.217 |
Bds$ 500.000 | CHF 226.433 |
Bds$ 1.000.000 | CHF 452.867 |
Bds$ 5.000.000 | CHF 2.264.333 |