Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CHF/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 2,1711 | Bds$ 2,2129 | 0,61% |
3 tháng | Bds$ 2,1711 | Bds$ 2,2857 | 3,77% |
1 năm | Bds$ 2,1672 | Bds$ 2,3890 | 1,99% |
2 năm | Bds$ 1,9741 | Bds$ 2,3890 | 9,53% |
3 năm | Bds$ 1,9741 | Bds$ 2,3890 | 1,04% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Thụy Sĩ và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Thụy Sĩ
Mã tiền tệ: CHF
Biểu tượng tiền tệ: CHF, Fr., SFr., Fr.sv., ₣
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Thụy Sĩ, Liechtenstein
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Franc Thụy Sĩ (CHF) | Đô la Barbados (BBD) |
CHF 1 | Bds$ 2,2055 |
CHF 5 | Bds$ 11,027 |
CHF 10 | Bds$ 22,055 |
CHF 25 | Bds$ 55,137 |
CHF 50 | Bds$ 110,27 |
CHF 100 | Bds$ 220,55 |
CHF 250 | Bds$ 551,37 |
CHF 500 | Bds$ 1.102,73 |
CHF 1.000 | Bds$ 2.205,47 |
CHF 5.000 | Bds$ 11.027 |
CHF 10.000 | Bds$ 22.055 |
CHF 25.000 | Bds$ 55.137 |
CHF 50.000 | Bds$ 110.273 |
CHF 100.000 | Bds$ 220.547 |
CHF 500.000 | Bds$ 1.102.734 |