Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/CLP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | CLP$ 462,50 | CLP$ 490,23 | 2,43% |
3 tháng | CLP$ 462,50 | CLP$ 493,30 | 4,59% |
1 năm | CLP$ 392,30 | CLP$ 493,30 | 17,29% |
2 năm | CLP$ 390,00 | CLP$ 525,38 | 6,34% |
3 năm | CLP$ 348,44 | CLP$ 525,38 | 32,73% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và peso Chile
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Peso Chile (CLP) |
Bds$ 1 | CLP$ 466,22 |
Bds$ 5 | CLP$ 2.331,10 |
Bds$ 10 | CLP$ 4.662,20 |
Bds$ 25 | CLP$ 11.656 |
Bds$ 50 | CLP$ 23.311 |
Bds$ 100 | CLP$ 46.622 |
Bds$ 250 | CLP$ 116.555 |
Bds$ 500 | CLP$ 233.110 |
Bds$ 1.000 | CLP$ 466.220 |
Bds$ 5.000 | CLP$ 2.331.100 |
Bds$ 10.000 | CLP$ 4.662.200 |
Bds$ 25.000 | CLP$ 11.655.500 |
Bds$ 50.000 | CLP$ 23.311.000 |
Bds$ 100.000 | CLP$ 46.622.000 |
Bds$ 500.000 | CLP$ 233.110.000 |