Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CLP/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,002040 | Bds$ 0,002209 | 8,29% |
3 tháng | Bds$ 0,002027 | Bds$ 0,002209 | 7,29% |
1 năm | Bds$ 0,002027 | Bds$ 0,002540 | 11,74% |
2 năm | Bds$ 0,001903 | Bds$ 0,002564 | 5,39% |
3 năm | Bds$ 0,001903 | Bds$ 0,002859 | 22,74% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Chile và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Chile
Mã tiền tệ: CLP
Biểu tượng tiền tệ: $, CLP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Chile
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Peso Chile (CLP) | Đô la Barbados (BBD) |
CLP$ 1.000 | Bds$ 2,2094 |
CLP$ 5.000 | Bds$ 11,047 |
CLP$ 10.000 | Bds$ 22,094 |
CLP$ 25.000 | Bds$ 55,235 |
CLP$ 50.000 | Bds$ 110,47 |
CLP$ 100.000 | Bds$ 220,94 |
CLP$ 250.000 | Bds$ 552,35 |
CLP$ 500.000 | Bds$ 1.104,70 |
CLP$ 1.000.000 | Bds$ 2.209,41 |
CLP$ 5.000.000 | Bds$ 11.047 |
CLP$ 10.000.000 | Bds$ 22.094 |
CLP$ 25.000.000 | Bds$ 55.235 |
CLP$ 50.000.000 | Bds$ 110.470 |
CLP$ 100.000.000 | Bds$ 220.941 |
CLP$ 500.000.000 | Bds$ 1.104.704 |