Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / CNY Đảo
Bds$
=
CN¥
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/CNY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng CN¥ 3,5396 CN¥ 3,6234 0,17%
3 tháng CN¥ 3,5396 CN¥ 3,6234 0,44%
1 năm CN¥ 3,4685 CN¥ 3,6698 4,15%
2 năm CN¥ 3,3200 CN¥ 3,6698 7,50%
3 năm CN¥ 3,1516 CN¥ 3,6698 12,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và nhân dân tệ Trung Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)
Bds$ 1CN¥ 3,6134
Bds$ 5CN¥ 18,067
Bds$ 10CN¥ 36,134
Bds$ 25CN¥ 90,335
Bds$ 50CN¥ 180,67
Bds$ 100CN¥ 361,34
Bds$ 250CN¥ 903,35
Bds$ 500CN¥ 1.806,70
Bds$ 1.000CN¥ 3.613,40
Bds$ 5.000CN¥ 18.067
Bds$ 10.000CN¥ 36.134
Bds$ 25.000CN¥ 90.335
Bds$ 50.000CN¥ 180.670
Bds$ 100.000CN¥ 361.340
Bds$ 500.000CN¥ 1.806.700