Công cụ quy đổi tiền tệ - CNY / BBD Đảo
CN¥
=
Bds$
29/04/2024 7:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CNY/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,2760 Bds$ 0,2770 0,29%
3 tháng Bds$ 0,2760 Bds$ 0,2818 0,90%
1 năm Bds$ 0,2725 Bds$ 0,2895 4,46%
2 năm Bds$ 0,2725 Bds$ 0,3053 9,59%
3 năm Bds$ 0,2725 Bds$ 0,3173 10,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của nhân dân tệ Trung Quốc và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Nhân dân tệ Trung Quốc
Mã tiền tệ: CNY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, CN¥, , RMB
Mệnh giá tiền giấy: RMB 1, RMB 5, RMB 10, RMB 20, RMB 50, RMB 100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Trung Quốc
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY)Đô la Barbados (BBD)
CN¥ 100Bds$ 27,599
CN¥ 500Bds$ 138,00
CN¥ 1.000Bds$ 275,99
CN¥ 2.500Bds$ 689,98
CN¥ 5.000Bds$ 1.379,96
CN¥ 10.000Bds$ 2.759,91
CN¥ 25.000Bds$ 6.899,79
CN¥ 50.000Bds$ 13.800
CN¥ 100.000Bds$ 27.599
CN¥ 500.000Bds$ 137.996
CN¥ 1.000.000Bds$ 275.991
CN¥ 2.500.000Bds$ 689.979
CN¥ 5.000.000Bds$ 1.379.957
CN¥ 10.000.000Bds$ 2.759.915
CN¥ 50.000.000Bds$ 13.799.575