Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/COP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | COL$ 1.909,74 | COL$ 1.979,65 | 1,65% |
3 tháng | COL$ 1.876,49 | COL$ 1.987,08 | 1,46% |
1 năm | COL$ 1.876,49 | COL$ 2.304,43 | 15,25% |
2 năm | COL$ 1.876,49 | COL$ 2.545,55 | 5,13% |
3 năm | COL$ 1.797,05 | COL$ 2.545,55 | 3,53% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và peso Colombia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Peso Colombia (COP) |
Bds$ 1 | COL$ 1.943,49 |
Bds$ 5 | COL$ 9.717,47 |
Bds$ 10 | COL$ 19.435 |
Bds$ 25 | COL$ 48.587 |
Bds$ 50 | COL$ 97.175 |
Bds$ 100 | COL$ 194.349 |
Bds$ 250 | COL$ 485.874 |
Bds$ 500 | COL$ 971.747 |
Bds$ 1.000 | COL$ 1.943.495 |
Bds$ 5.000 | COL$ 9.717.475 |
Bds$ 10.000 | COL$ 19.434.949 |
Bds$ 25.000 | COL$ 48.587.373 |
Bds$ 50.000 | COL$ 97.174.745 |
Bds$ 100.000 | COL$ 194.349.491 |
Bds$ 500.000 | COL$ 971.747.454 |