Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / COP Đảo
Bds$
=
COL$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/COP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng COL$ 1.909,74 COL$ 1.979,65 1,65%
3 tháng COL$ 1.876,49 COL$ 1.987,08 1,46%
1 năm COL$ 1.876,49 COL$ 2.304,43 15,25%
2 năm COL$ 1.876,49 COL$ 2.545,55 5,13%
3 năm COL$ 1.797,05 COL$ 2.545,55 3,53%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và peso Colombia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Peso Colombia (COP)
Bds$ 1COL$ 1.943,49
Bds$ 5COL$ 9.717,47
Bds$ 10COL$ 19.435
Bds$ 25COL$ 48.587
Bds$ 50COL$ 97.175
Bds$ 100COL$ 194.349
Bds$ 250COL$ 485.874
Bds$ 500COL$ 971.747
Bds$ 1.000COL$ 1.943.495
Bds$ 5.000COL$ 9.717.475
Bds$ 10.000COL$ 19.434.949
Bds$ 25.000COL$ 48.587.373
Bds$ 50.000COL$ 97.174.745
Bds$ 100.000COL$ 194.349.491
Bds$ 500.000COL$ 971.747.454