Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (COP/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,0005051 | Bds$ 0,0005236 | 1,47% |
3 tháng | Bds$ 0,0005033 | Bds$ 0,0005329 | 1,00% |
1 năm | Bds$ 0,0004339 | Bds$ 0,0005329 | 18,89% |
2 năm | Bds$ 0,0003928 | Bds$ 0,0005329 | 5,55% |
3 năm | Bds$ 0,0003928 | Bds$ 0,0005565 | 4,42% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Colombia và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Colombia
Mã tiền tệ: COP
Biểu tượng tiền tệ: $, COL$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Columbia
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Peso Colombia (COP) | Đô la Barbados (BBD) |
COL$ 1.000 | Bds$ 0,5158 |
COL$ 5.000 | Bds$ 2,5792 |
COL$ 10.000 | Bds$ 5,1585 |
COL$ 25.000 | Bds$ 12,896 |
COL$ 50.000 | Bds$ 25,792 |
COL$ 100.000 | Bds$ 51,585 |
COL$ 250.000 | Bds$ 128,96 |
COL$ 500.000 | Bds$ 257,92 |
COL$ 1.000.000 | Bds$ 515,85 |
COL$ 5.000.000 | Bds$ 2.579,23 |
COL$ 10.000.000 | Bds$ 5.158,47 |
COL$ 25.000.000 | Bds$ 12.896 |
COL$ 50.000.000 | Bds$ 25.792 |
COL$ 100.000.000 | Bds$ 51.585 |
COL$ 500.000.000 | Bds$ 257.923 |