Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/CRC)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₡ 249,81 | ₡ 256,19 | 0,18% |
3 tháng | ₡ 249,49 | ₡ 258,43 | 1,18% |
1 năm | ₡ 249,49 | ₡ 273,44 | 4,77% |
2 năm | ₡ 249,49 | ₡ 346,82 | 23,90% |
3 năm | ₡ 249,49 | ₡ 346,82 | 17,60% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và colon Costa Rica
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Colon Costa Rica (CRC) |
Bds$ 1 | ₡ 256,23 |
Bds$ 5 | ₡ 1.281,17 |
Bds$ 10 | ₡ 2.562,34 |
Bds$ 25 | ₡ 6.405,85 |
Bds$ 50 | ₡ 12.812 |
Bds$ 100 | ₡ 25.623 |
Bds$ 250 | ₡ 64.059 |
Bds$ 500 | ₡ 128.117 |
Bds$ 1.000 | ₡ 256.234 |
Bds$ 5.000 | ₡ 1.281.171 |
Bds$ 10.000 | ₡ 2.562.341 |
Bds$ 25.000 | ₡ 6.405.854 |
Bds$ 50.000 | ₡ 12.811.707 |
Bds$ 100.000 | ₡ 25.623.414 |
Bds$ 500.000 | ₡ 128.117.072 |