Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / CRC Đảo
Bds$
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/CRC)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 249,81 256,19 0,18%
3 tháng 249,49 258,43 1,18%
1 năm 249,49 273,44 4,77%
2 năm 249,49 346,82 23,90%
3 năm 249,49 346,82 17,60%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và colon Costa Rica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Colon Costa Rica (CRC)
Bds$ 1 256,23
Bds$ 5 1.281,17
Bds$ 10 2.562,34
Bds$ 25 6.405,85
Bds$ 50 12.812
Bds$ 100 25.623
Bds$ 250 64.059
Bds$ 500 128.117
Bds$ 1.000 256.234
Bds$ 5.000 1.281.171
Bds$ 10.000 2.562.341
Bds$ 25.000 6.405.854
Bds$ 50.000 12.811.707
Bds$ 100.000 25.623.414
Bds$ 500.000 128.117.072