Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CRC/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,003901 | Bds$ 0,003999 | 1,61% |
3 tháng | Bds$ 0,003875 | Bds$ 0,004008 | 0,68% |
1 năm | Bds$ 0,003657 | Bds$ 0,004008 | 4,46% |
2 năm | Bds$ 0,002883 | Bds$ 0,004008 | 31,68% |
3 năm | Bds$ 0,002883 | Bds$ 0,004008 | 20,79% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của colon Costa Rica và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Colon Costa Rica
Mã tiền tệ: CRC
Biểu tượng tiền tệ: ₡
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Costa Rica
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Colon Costa Rica (CRC) | Đô la Barbados (BBD) |
₡ 1.000 | Bds$ 3,9036 |
₡ 5.000 | Bds$ 19,518 |
₡ 10.000 | Bds$ 39,036 |
₡ 25.000 | Bds$ 97,591 |
₡ 50.000 | Bds$ 195,18 |
₡ 100.000 | Bds$ 390,36 |
₡ 250.000 | Bds$ 975,91 |
₡ 500.000 | Bds$ 1.951,81 |
₡ 1.000.000 | Bds$ 3.903,63 |
₡ 5.000.000 | Bds$ 19.518 |
₡ 10.000.000 | Bds$ 39.036 |
₡ 25.000.000 | Bds$ 97.591 |
₡ 50.000.000 | Bds$ 195.181 |
₡ 100.000.000 | Bds$ 390.363 |
₡ 500.000.000 | Bds$ 1.951.814 |