Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / CUP Đảo
Bds$
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/CUP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 12,000 12,000 0,00%
3 tháng 12,000 12,000 0,00%
1 năm 12,000 12,000 0,00%
2 năm 12,000 12,000 0,00%
3 năm 12,000 12,000 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và peso Cuba

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Peso Cuba (CUP)
Bds$ 1 12,000
Bds$ 5 60,000
Bds$ 10 120,00
Bds$ 25 300,00
Bds$ 50 600,00
Bds$ 100 1.200,00
Bds$ 250 3.000,00
Bds$ 500 6.000,00
Bds$ 1.000 12.000
Bds$ 5.000 60.000
Bds$ 10.000 120.000
Bds$ 25.000 300.000
Bds$ 50.000 600.000
Bds$ 100.000 1.200.000
Bds$ 500.000 6.000.000