Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/CUP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₱ 12,000 | ₱ 12,000 | 0,00% |
3 tháng | ₱ 12,000 | ₱ 12,000 | 0,00% |
1 năm | ₱ 12,000 | ₱ 12,000 | 0,00% |
2 năm | ₱ 12,000 | ₱ 12,000 | 0,00% |
3 năm | ₱ 12,000 | ₱ 12,000 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và peso Cuba
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Peso Cuba (CUP) |
Bds$ 1 | ₱ 12,000 |
Bds$ 5 | ₱ 60,000 |
Bds$ 10 | ₱ 120,00 |
Bds$ 25 | ₱ 300,00 |
Bds$ 50 | ₱ 600,00 |
Bds$ 100 | ₱ 1.200,00 |
Bds$ 250 | ₱ 3.000,00 |
Bds$ 500 | ₱ 6.000,00 |
Bds$ 1.000 | ₱ 12.000 |
Bds$ 5.000 | ₱ 60.000 |
Bds$ 10.000 | ₱ 120.000 |
Bds$ 25.000 | ₱ 300.000 |
Bds$ 50.000 | ₱ 600.000 |
Bds$ 100.000 | ₱ 1.200.000 |
Bds$ 500.000 | ₱ 6.000.000 |