Công cụ quy đổi tiền tệ - CUP / BBD Đảo
=
Bds$
14/05/2024 6:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,08333 Bds$ 0,08333 0,00%
3 tháng Bds$ 0,08333 Bds$ 0,08333 0,00%
1 năm Bds$ 0,08333 Bds$ 0,08333 0,00%
2 năm Bds$ 0,08333 Bds$ 0,08333 0,00%
3 năm Bds$ 0,08333 Bds$ 0,08333 0,00%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, , $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Peso Cuba (CUP)Đô la Barbados (BBD)
100Bds$ 8,3333
500Bds$ 41,667
1.000Bds$ 83,333
2.500Bds$ 208,33
5.000Bds$ 416,67
10.000Bds$ 833,33
25.000Bds$ 2.083,33
50.000Bds$ 4.166,67
100.000Bds$ 8.333,33
500.000Bds$ 41.667
1.000.000Bds$ 83.333
2.500.000Bds$ 208.333
5.000.000Bds$ 416.667
10.000.000Bds$ 833.333
50.000.000Bds$ 4.166.667