Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CUP/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,08333 | Bds$ 0,08333 | 0,00% |
3 tháng | Bds$ 0,08333 | Bds$ 0,08333 | 0,00% |
1 năm | Bds$ 0,08333 | Bds$ 0,08333 | 0,00% |
2 năm | Bds$ 0,08333 | Bds$ 0,08333 | 0,00% |
3 năm | Bds$ 0,08333 | Bds$ 0,08333 | 0,00% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Cuba và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Cuba
Mã tiền tệ: CUP
Biểu tượng tiền tệ: $, ₱, $MN
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cuba
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Peso Cuba (CUP) | Đô la Barbados (BBD) |
₱ 100 | Bds$ 8,3333 |
₱ 500 | Bds$ 41,667 |
₱ 1.000 | Bds$ 83,333 |
₱ 2.500 | Bds$ 208,33 |
₱ 5.000 | Bds$ 416,67 |
₱ 10.000 | Bds$ 833,33 |
₱ 25.000 | Bds$ 2.083,33 |
₱ 50.000 | Bds$ 4.166,67 |
₱ 100.000 | Bds$ 8.333,33 |
₱ 500.000 | Bds$ 41.667 |
₱ 1.000.000 | Bds$ 83.333 |
₱ 2.500.000 | Bds$ 208.333 |
₱ 5.000.000 | Bds$ 416.667 |
₱ 10.000.000 | Bds$ 833.333 |
₱ 50.000.000 | Bds$ 4.166.667 |