Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / CZK Đảo
Bds$
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/CZK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 11,569 11,907 2,20%
3 tháng 11,532 11,907 1,11%
1 năm 10,550 11,907 7,52%
2 năm 10,550 12,885 4,07%
3 năm 10,391 12,885 10,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và koruna Séc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Koruna Séc (CZK)
Bds$ 1 11,566
Bds$ 5 57,828
Bds$ 10 115,66
Bds$ 25 289,14
Bds$ 50 578,28
Bds$ 100 1.156,57
Bds$ 250 2.891,41
Bds$ 500 5.782,83
Bds$ 1.000 11.566
Bds$ 5.000 57.828
Bds$ 10.000 115.657
Bds$ 25.000 289.141
Bds$ 50.000 578.283
Bds$ 100.000 1.156.565
Bds$ 500.000 5.782.825