Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/CZK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Kč 11,569 | Kč 11,907 | 2,20% |
3 tháng | Kč 11,532 | Kč 11,907 | 1,11% |
1 năm | Kč 10,550 | Kč 11,907 | 7,52% |
2 năm | Kč 10,550 | Kč 12,885 | 4,07% |
3 năm | Kč 10,391 | Kč 12,885 | 10,16% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và koruna Séc
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Koruna Séc (CZK) |
Bds$ 1 | Kč 11,566 |
Bds$ 5 | Kč 57,828 |
Bds$ 10 | Kč 115,66 |
Bds$ 25 | Kč 289,14 |
Bds$ 50 | Kč 578,28 |
Bds$ 100 | Kč 1.156,57 |
Bds$ 250 | Kč 2.891,41 |
Bds$ 500 | Kč 5.782,83 |
Bds$ 1.000 | Kč 11.566 |
Bds$ 5.000 | Kč 57.828 |
Bds$ 10.000 | Kč 115.657 |
Bds$ 25.000 | Kč 289.141 |
Bds$ 50.000 | Kč 578.283 |
Bds$ 100.000 | Kč 1.156.565 |
Bds$ 500.000 | Kč 5.782.825 |