Công cụ quy đổi tiền tệ - CZK / BBD Đảo
=
Bds$
13/05/2024 9:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,08398 Bds$ 0,08644 2,25%
3 tháng Bds$ 0,08398 Bds$ 0,08671 1,12%
1 năm Bds$ 0,08398 Bds$ 0,09479 7,00%
2 năm Bds$ 0,07761 Bds$ 0,09479 4,24%
3 năm Bds$ 0,07761 Bds$ 0,09623 9,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 100, 200, 500, 1000, 2000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Koruna Séc (CZK)Đô la Barbados (BBD)
100Bds$ 8,6941
500Bds$ 43,471
1.000Bds$ 86,941
2.500Bds$ 217,35
5.000Bds$ 434,71
10.000Bds$ 869,41
25.000Bds$ 2.173,53
50.000Bds$ 4.347,07
100.000Bds$ 8.694,14
500.000Bds$ 43.471
1.000.000Bds$ 86.941
2.500.000Bds$ 217.353
5.000.000Bds$ 434.707
10.000.000Bds$ 869.414
50.000.000Bds$ 4.347.070