Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (CZK/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,08398 | Bds$ 0,08644 | 2,25% |
3 tháng | Bds$ 0,08398 | Bds$ 0,08671 | 1,12% |
1 năm | Bds$ 0,08398 | Bds$ 0,09479 | 7,00% |
2 năm | Bds$ 0,07761 | Bds$ 0,09479 | 4,24% |
3 năm | Bds$ 0,07761 | Bds$ 0,09623 | 9,23% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của koruna Séc và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Koruna Séc
Mã tiền tệ: CZK
Biểu tượng tiền tệ: Kč
Mệnh giá tiền giấy: 100 Kč, 200 Kč, 500 Kč, 1000 Kč, 2000 Kč
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Séc
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Koruna Séc (CZK) | Đô la Barbados (BBD) |
Kč 100 | Bds$ 8,6941 |
Kč 500 | Bds$ 43,471 |
Kč 1.000 | Bds$ 86,941 |
Kč 2.500 | Bds$ 217,35 |
Kč 5.000 | Bds$ 434,71 |
Kč 10.000 | Bds$ 869,41 |
Kč 25.000 | Bds$ 2.173,53 |
Kč 50.000 | Bds$ 4.347,07 |
Kč 100.000 | Bds$ 8.694,14 |
Kč 500.000 | Bds$ 43.471 |
Kč 1.000.000 | Bds$ 86.941 |
Kč 2.500.000 | Bds$ 217.353 |
Kč 5.000.000 | Bds$ 434.707 |
Kč 10.000.000 | Bds$ 869.414 |
Kč 50.000.000 | Bds$ 4.347.070 |