Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/DJF)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Fdj 88,861 | Fdj 88,861 | 0,00% |
3 tháng | Fdj 88,861 | Fdj 88,861 | 0,00% |
1 năm | Fdj 88,861 | Fdj 88,861 | 0,00% |
2 năm | Fdj 88,133 | Fdj 90,075 | 0,23% |
3 năm | Fdj 87,594 | Fdj 90,388 | 0,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và franc Djibouti
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Franc Djibouti (DJF) |
Bds$ 1 | Fdj 88,861 |
Bds$ 5 | Fdj 444,30 |
Bds$ 10 | Fdj 888,61 |
Bds$ 25 | Fdj 2.221,51 |
Bds$ 50 | Fdj 4.443,03 |
Bds$ 100 | Fdj 8.886,05 |
Bds$ 250 | Fdj 22.215 |
Bds$ 500 | Fdj 44.430 |
Bds$ 1.000 | Fdj 88.861 |
Bds$ 5.000 | Fdj 444.303 |
Bds$ 10.000 | Fdj 888.605 |
Bds$ 25.000 | Fdj 2.221.513 |
Bds$ 50.000 | Fdj 4.443.025 |
Bds$ 100.000 | Fdj 8.886.050 |
Bds$ 500.000 | Fdj 44.430.250 |