Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,01125 | Bds$ 0,01125 | 0,00% |
3 tháng | Bds$ 0,01125 | Bds$ 0,01125 | 0,00% |
1 năm | Bds$ 0,01125 | Bds$ 0,01125 | 0,00% |
2 năm | Bds$ 0,01125 | Bds$ 0,01150 | 0,90% |
3 năm | Bds$ 0,01118 | Bds$ 0,01154 | 0,62% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Franc Djibouti (DJF) | Đô la Barbados (BBD) |
Fdj 100 | Bds$ 1,1254 |
Fdj 500 | Bds$ 5,6268 |
Fdj 1.000 | Bds$ 11,254 |
Fdj 2.500 | Bds$ 28,134 |
Fdj 5.000 | Bds$ 56,268 |
Fdj 10.000 | Bds$ 112,54 |
Fdj 25.000 | Bds$ 281,34 |
Fdj 50.000 | Bds$ 562,68 |
Fdj 100.000 | Bds$ 1.125,36 |
Fdj 500.000 | Bds$ 5.626,80 |
Fdj 1.000.000 | Bds$ 11.254 |
Fdj 2.500.000 | Bds$ 28.134 |
Fdj 5.000.000 | Bds$ 56.268 |
Fdj 10.000.000 | Bds$ 112.536 |
Fdj 50.000.000 | Bds$ 562.680 |