Công cụ quy đổi tiền tệ - DJF / BBD Đảo
Fdj
=
Bds$
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DJF/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,01125 Bds$ 0,01125 0,00%
3 tháng Bds$ 0,01125 Bds$ 0,01125 0,00%
1 năm Bds$ 0,01125 Bds$ 0,01125 0,00%
2 năm Bds$ 0,01125 Bds$ 0,01150 0,90%
3 năm Bds$ 0,01118 Bds$ 0,01154 0,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của franc Djibouti và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Franc Djibouti
Mã tiền tệ: DJF
Biểu tượng tiền tệ: Fdj
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Djibouti
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Franc Djibouti (DJF)Đô la Barbados (BBD)
Fdj 100Bds$ 1,1254
Fdj 500Bds$ 5,6268
Fdj 1.000Bds$ 11,254
Fdj 2.500Bds$ 28,134
Fdj 5.000Bds$ 56,268
Fdj 10.000Bds$ 112,54
Fdj 25.000Bds$ 281,34
Fdj 50.000Bds$ 562,68
Fdj 100.000Bds$ 1.125,36
Fdj 500.000Bds$ 5.626,80
Fdj 1.000.000Bds$ 11.254
Fdj 2.500.000Bds$ 28.134
Fdj 5.000.000Bds$ 56.268
Fdj 10.000.000Bds$ 112.536
Fdj 50.000.000Bds$ 562.680