Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / DKK Đảo
Bds$
=
kr
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/DKK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 3,4608 kr 3,5106 0,45%
3 tháng kr 3,4066 kr 3,5106 0,05%
1 năm kr 3,3093 kr 3,5597 1,52%
2 năm kr 3,3093 kr 3,8837 1,86%
3 năm kr 3,0354 kr 3,8837 13,20%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và krone Đan Mạch

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Krone Đan Mạch (DKK)
Bds$ 1kr 3,4625
Bds$ 5kr 17,313
Bds$ 10kr 34,625
Bds$ 25kr 86,563
Bds$ 50kr 173,13
Bds$ 100kr 346,25
Bds$ 250kr 865,63
Bds$ 500kr 1.731,25
Bds$ 1.000kr 3.462,50
Bds$ 5.000kr 17.313
Bds$ 10.000kr 34.625
Bds$ 25.000kr 86.563
Bds$ 50.000kr 173.125
Bds$ 100.000kr 346.250
Bds$ 500.000kr 1.731.250