Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/DKK)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | kr 3,4608 | kr 3,5106 | 0,45% |
3 tháng | kr 3,4066 | kr 3,5106 | 0,05% |
1 năm | kr 3,3093 | kr 3,5597 | 1,52% |
2 năm | kr 3,3093 | kr 3,8837 | 1,86% |
3 năm | kr 3,0354 | kr 3,8837 | 13,20% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và krone Đan Mạch
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Krone Đan Mạch (DKK) |
Bds$ 1 | kr 3,4625 |
Bds$ 5 | kr 17,313 |
Bds$ 10 | kr 34,625 |
Bds$ 25 | kr 86,563 |
Bds$ 50 | kr 173,13 |
Bds$ 100 | kr 346,25 |
Bds$ 250 | kr 865,63 |
Bds$ 500 | kr 1.731,25 |
Bds$ 1.000 | kr 3.462,50 |
Bds$ 5.000 | kr 17.313 |
Bds$ 10.000 | kr 34.625 |
Bds$ 25.000 | kr 86.563 |
Bds$ 50.000 | kr 173.125 |
Bds$ 100.000 | kr 346.250 |
Bds$ 500.000 | kr 1.731.250 |