Công cụ quy đổi tiền tệ - DKK / BBD Đảo
kr
=
Bds$
15/05/2024 4:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,2849 Bds$ 0,2901 1,85%
3 tháng Bds$ 0,2849 Bds$ 0,2936 0,44%
1 năm Bds$ 0,2809 Bds$ 0,3022 0,86%
2 năm Bds$ 0,2575 Bds$ 0,3022 3,47%
3 năm Bds$ 0,2575 Bds$ 0,3294 11,33%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Krone Đan Mạch (DKK)Đô la Barbados (BBD)
kr 100Bds$ 29,125
kr 500Bds$ 145,63
kr 1.000Bds$ 291,25
kr 2.500Bds$ 728,13
kr 5.000Bds$ 1.456,26
kr 10.000Bds$ 2.912,52
kr 25.000Bds$ 7.281,31
kr 50.000Bds$ 14.563
kr 100.000Bds$ 29.125
kr 500.000Bds$ 145.626
kr 1.000.000Bds$ 291.252
kr 2.500.000Bds$ 728.131
kr 5.000.000Bds$ 1.456.262
kr 10.000.000Bds$ 2.912.524
kr 50.000.000Bds$ 14.562.618