Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DKK/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,2849 | Bds$ 0,2901 | 1,85% |
3 tháng | Bds$ 0,2849 | Bds$ 0,2936 | 0,44% |
1 năm | Bds$ 0,2809 | Bds$ 0,3022 | 0,86% |
2 năm | Bds$ 0,2575 | Bds$ 0,3022 | 3,47% |
3 năm | Bds$ 0,2575 | Bds$ 0,3294 | 11,33% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krone Đan Mạch và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Krone Đan Mạch
Mã tiền tệ: DKK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Đan Mạch, Greenland, Quần đảo Faroe
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Krone Đan Mạch (DKK) | Đô la Barbados (BBD) |
kr 100 | Bds$ 29,125 |
kr 500 | Bds$ 145,63 |
kr 1.000 | Bds$ 291,25 |
kr 2.500 | Bds$ 728,13 |
kr 5.000 | Bds$ 1.456,26 |
kr 10.000 | Bds$ 2.912,52 |
kr 25.000 | Bds$ 7.281,31 |
kr 50.000 | Bds$ 14.563 |
kr 100.000 | Bds$ 29.125 |
kr 500.000 | Bds$ 145.626 |
kr 1.000.000 | Bds$ 291.252 |
kr 2.500.000 | Bds$ 728.131 |
kr 5.000.000 | Bds$ 1.456.262 |
kr 10.000.000 | Bds$ 2.912.524 |
kr 50.000.000 | Bds$ 14.562.618 |