Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / DOP Đảo
Bds$
=
RD$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/DOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RD$ 28,930 RD$ 29,659 2,37%
3 tháng RD$ 28,930 RD$ 29,737 1,12%
1 năm RD$ 27,221 RD$ 29,737 6,26%
2 năm RD$ 26,289 RD$ 29,737 4,87%
3 năm RD$ 26,289 RD$ 29,737 1,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và peso Dominicana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Peso Dominicana (DOP)
Bds$ 1RD$ 29,093
Bds$ 5RD$ 145,47
Bds$ 10RD$ 290,93
Bds$ 25RD$ 727,33
Bds$ 50RD$ 1.454,65
Bds$ 100RD$ 2.909,31
Bds$ 250RD$ 7.273,27
Bds$ 500RD$ 14.547
Bds$ 1.000RD$ 29.093
Bds$ 5.000RD$ 145.465
Bds$ 10.000RD$ 290.931
Bds$ 25.000RD$ 727.327
Bds$ 50.000RD$ 1.454.653
Bds$ 100.000RD$ 2.909.307
Bds$ 500.000RD$ 14.546.535