Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/DOP)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | RD$ 28,930 | RD$ 29,659 | 2,37% |
3 tháng | RD$ 28,930 | RD$ 29,737 | 1,12% |
1 năm | RD$ 27,221 | RD$ 29,737 | 6,26% |
2 năm | RD$ 26,289 | RD$ 29,737 | 4,87% |
3 năm | RD$ 26,289 | RD$ 29,737 | 1,95% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và peso Dominicana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Peso Dominicana (DOP) |
Bds$ 1 | RD$ 29,093 |
Bds$ 5 | RD$ 145,47 |
Bds$ 10 | RD$ 290,93 |
Bds$ 25 | RD$ 727,33 |
Bds$ 50 | RD$ 1.454,65 |
Bds$ 100 | RD$ 2.909,31 |
Bds$ 250 | RD$ 7.273,27 |
Bds$ 500 | RD$ 14.547 |
Bds$ 1.000 | RD$ 29.093 |
Bds$ 5.000 | RD$ 145.465 |
Bds$ 10.000 | RD$ 290.931 |
Bds$ 25.000 | RD$ 727.327 |
Bds$ 50.000 | RD$ 1.454.653 |
Bds$ 100.000 | RD$ 2.909.307 |
Bds$ 500.000 | RD$ 14.546.535 |