Công cụ quy đổi tiền tệ - DOP / BBD Đảo
RD$
=
Bds$
17/05/2024 5:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,03372 Bds$ 0,03457 0,57%
3 tháng Bds$ 0,03363 Bds$ 0,03457 0,01%
1 năm Bds$ 0,03363 Bds$ 0,03674 7,04%
2 năm Bds$ 0,03363 Bds$ 0,03804 5,91%
3 năm Bds$ 0,03363 Bds$ 0,03804 2,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Peso Dominicana (DOP)Đô la Barbados (BBD)
RD$ 100Bds$ 3,4159
RD$ 500Bds$ 17,079
RD$ 1.000Bds$ 34,159
RD$ 2.500Bds$ 85,397
RD$ 5.000Bds$ 170,79
RD$ 10.000Bds$ 341,59
RD$ 25.000Bds$ 853,97
RD$ 50.000Bds$ 1.707,94
RD$ 100.000Bds$ 3.415,88
RD$ 500.000Bds$ 17.079
RD$ 1.000.000Bds$ 34.159
RD$ 2.500.000Bds$ 85.397
RD$ 5.000.000Bds$ 170.794
RD$ 10.000.000Bds$ 341.588
RD$ 50.000.000Bds$ 1.707.942