Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DOP/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,03372 | Bds$ 0,03457 | 0,57% |
3 tháng | Bds$ 0,03363 | Bds$ 0,03457 | 0,01% |
1 năm | Bds$ 0,03363 | Bds$ 0,03674 | 7,04% |
2 năm | Bds$ 0,03363 | Bds$ 0,03804 | 5,91% |
3 năm | Bds$ 0,03363 | Bds$ 0,03804 | 2,85% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Dominicana và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Peso Dominicana
Mã tiền tệ: DOP
Biểu tượng tiền tệ: $, RD$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Cộng hòa Dominica
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Peso Dominicana (DOP) | Đô la Barbados (BBD) |
RD$ 100 | Bds$ 3,4159 |
RD$ 500 | Bds$ 17,079 |
RD$ 1.000 | Bds$ 34,159 |
RD$ 2.500 | Bds$ 85,397 |
RD$ 5.000 | Bds$ 170,79 |
RD$ 10.000 | Bds$ 341,59 |
RD$ 25.000 | Bds$ 853,97 |
RD$ 50.000 | Bds$ 1.707,94 |
RD$ 100.000 | Bds$ 3.415,88 |
RD$ 500.000 | Bds$ 17.079 |
RD$ 1.000.000 | Bds$ 34.159 |
RD$ 2.500.000 | Bds$ 85.397 |
RD$ 5.000.000 | Bds$ 170.794 |
RD$ 10.000.000 | Bds$ 341.588 |
RD$ 50.000.000 | Bds$ 1.707.942 |