Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/DZD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | DA 67,143 | DA 67,430 | 0,20% |
3 tháng | DA 67,143 | DA 67,436 | 0,002% |
1 năm | DA 66,935 | DA 68,961 | 0,87% |
2 năm | DA 66,935 | DA 73,604 | 7,62% |
3 năm | DA 66,520 | DA 73,604 | 1,12% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và dinar Algeria
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Dinar Algeria (DZD) |
Bds$ 1 | DA 67,168 |
Bds$ 5 | DA 335,84 |
Bds$ 10 | DA 671,68 |
Bds$ 25 | DA 1.679,19 |
Bds$ 50 | DA 3.358,38 |
Bds$ 100 | DA 6.716,76 |
Bds$ 250 | DA 16.792 |
Bds$ 500 | DA 33.584 |
Bds$ 1.000 | DA 67.168 |
Bds$ 5.000 | DA 335.838 |
Bds$ 10.000 | DA 671.676 |
Bds$ 25.000 | DA 1.679.190 |
Bds$ 50.000 | DA 3.358.381 |
Bds$ 100.000 | DA 6.716.761 |
Bds$ 500.000 | DA 33.583.806 |