Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / DZD Đảo
Bds$
=
DA
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/DZD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DA 67,143 DA 67,430 0,20%
3 tháng DA 67,143 DA 67,436 0,002%
1 năm DA 66,935 DA 68,961 0,87%
2 năm DA 66,935 DA 73,604 7,62%
3 năm DA 66,520 DA 73,604 1,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và dinar Algeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Dinar Algeria (DZD)
Bds$ 1DA 67,168
Bds$ 5DA 335,84
Bds$ 10DA 671,68
Bds$ 25DA 1.679,19
Bds$ 50DA 3.358,38
Bds$ 100DA 6.716,76
Bds$ 250DA 16.792
Bds$ 500DA 33.584
Bds$ 1.000DA 67.168
Bds$ 5.000DA 335.838
Bds$ 10.000DA 671.676
Bds$ 25.000DA 1.679.190
Bds$ 50.000DA 3.358.381
Bds$ 100.000DA 6.716.761
Bds$ 500.000DA 33.583.806