Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,01483 | Bds$ 0,01489 | 0,12% |
3 tháng | Bds$ 0,01483 | Bds$ 0,01489 | 0,10% |
1 năm | Bds$ 0,01450 | Bds$ 0,01494 | 0,77% |
2 năm | Bds$ 0,01359 | Bds$ 0,01494 | 7,50% |
3 năm | Bds$ 0,01359 | Bds$ 0,01503 | 0,89% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Dinar Algeria (DZD) | Đô la Barbados (BBD) |
DA 100 | Bds$ 1,4854 |
DA 500 | Bds$ 7,4269 |
DA 1.000 | Bds$ 14,854 |
DA 2.500 | Bds$ 37,134 |
DA 5.000 | Bds$ 74,269 |
DA 10.000 | Bds$ 148,54 |
DA 25.000 | Bds$ 371,34 |
DA 50.000 | Bds$ 742,69 |
DA 100.000 | Bds$ 1.485,38 |
DA 500.000 | Bds$ 7.426,88 |
DA 1.000.000 | Bds$ 14.854 |
DA 2.500.000 | Bds$ 37.134 |
DA 5.000.000 | Bds$ 74.269 |
DA 10.000.000 | Bds$ 148.538 |
DA 50.000.000 | Bds$ 742.688 |