Công cụ quy đổi tiền tệ - DZD / BBD Đảo
DA
=
Bds$
02/05/2024 3:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (DZD/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,01483 Bds$ 0,01489 0,12%
3 tháng Bds$ 0,01483 Bds$ 0,01489 0,10%
1 năm Bds$ 0,01450 Bds$ 0,01494 0,77%
2 năm Bds$ 0,01359 Bds$ 0,01494 7,50%
3 năm Bds$ 0,01359 Bds$ 0,01503 0,89%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Algeria và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Algeria
Mã tiền tệ: DZD
Biểu tượng tiền tệ: د.ج, DA
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Algeria
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Dinar Algeria (DZD)Đô la Barbados (BBD)
DA 100Bds$ 1,4854
DA 500Bds$ 7,4269
DA 1.000Bds$ 14,854
DA 2.500Bds$ 37,134
DA 5.000Bds$ 74,269
DA 10.000Bds$ 148,54
DA 25.000Bds$ 371,34
DA 50.000Bds$ 742,69
DA 100.000Bds$ 1.485,38
DA 500.000Bds$ 7.426,88
DA 1.000.000Bds$ 14.854
DA 2.500.000Bds$ 37.134
DA 5.000.000Bds$ 74.269
DA 10.000.000Bds$ 148.538
DA 50.000.000Bds$ 742.688