Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / EGP Đảo
Bds$
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/EGP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 23,650 24,398 0,32%
3 tháng 15,444 24,723 53,38%
1 năm 15,398 24,723 53,14%
2 năm 9,1273 24,723 156,39%
3 năm 7,8193 24,723 202,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và bảng Ai Cập

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: , L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Bảng Ai Cập (EGP)
Bds$ 1 23,661
Bds$ 5 118,30
Bds$ 10 236,61
Bds$ 25 591,52
Bds$ 50 1.183,04
Bds$ 100 2.366,08
Bds$ 250 5.915,19
Bds$ 500 11.830
Bds$ 1.000 23.661
Bds$ 5.000 118.304
Bds$ 10.000 236.608
Bds$ 25.000 591.519
Bds$ 50.000 1.183.038
Bds$ 100.000 2.366.075
Bds$ 500.000 11.830.375