Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EGP/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,04099 | Bds$ 0,04223 | 1,22% |
3 tháng | Bds$ 0,04045 | Bds$ 0,06475 | 35,55% |
1 năm | Bds$ 0,04045 | Bds$ 0,06494 | 35,44% |
2 năm | Bds$ 0,04045 | Bds$ 0,1096 | 61,45% |
3 năm | Bds$ 0,04045 | Bds$ 0,1279 | 67,38% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Ai Cập và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Bảng Ai Cập
Mã tiền tệ: EGP
Biểu tượng tiền tệ: E£, L.E, ج.م
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ai Cập
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Bảng Ai Cập (EGP) | Đô la Barbados (BBD) |
E£ 100 | Bds$ 4,1759 |
E£ 500 | Bds$ 20,879 |
E£ 1.000 | Bds$ 41,759 |
E£ 2.500 | Bds$ 104,40 |
E£ 5.000 | Bds$ 208,79 |
E£ 10.000 | Bds$ 417,59 |
E£ 25.000 | Bds$ 1.043,96 |
E£ 50.000 | Bds$ 2.087,93 |
E£ 100.000 | Bds$ 4.175,86 |
E£ 500.000 | Bds$ 20.879 |
E£ 1.000.000 | Bds$ 41.759 |
E£ 2.500.000 | Bds$ 104.396 |
E£ 5.000.000 | Bds$ 208.793 |
E£ 10.000.000 | Bds$ 417.586 |
E£ 50.000.000 | Bds$ 2.087.928 |