Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / ETB Đảo
Bds$
=
Br
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/ETB)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Br 28,324 Br 28,731 0,39%
3 tháng Br 28,162 Br 28,731 1,13%
1 năm Br 27,125 Br 28,731 5,41%
2 năm Br 25,673 Br 28,731 10,00%
3 năm Br 21,249 Br 28,731 33,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và birr Ethiopia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Birr Ethiopia (ETB)
Bds$ 1Br 28,709
Bds$ 5Br 143,54
Bds$ 10Br 287,09
Bds$ 25Br 717,71
Bds$ 50Br 1.435,43
Bds$ 100Br 2.870,86
Bds$ 250Br 7.177,14
Bds$ 500Br 14.354
Bds$ 1.000Br 28.709
Bds$ 5.000Br 143.543
Bds$ 10.000Br 287.086
Bds$ 25.000Br 717.714
Bds$ 50.000Br 1.435.429
Bds$ 100.000Br 2.870.858
Bds$ 500.000Br 14.354.290