Công cụ quy đổi tiền tệ - ETB / BBD Đảo
Br
=
Bds$
15/05/2024 11:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,03481 Bds$ 0,03531 0,38%
3 tháng Bds$ 0,03481 Bds$ 0,03551 1,40%
1 năm Bds$ 0,03481 Bds$ 0,03683 4,85%
2 năm Bds$ 0,03481 Bds$ 0,03895 9,75%
3 năm Bds$ 0,03481 Bds$ 0,04706 25,57%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Birr Ethiopia (ETB)Đô la Barbados (BBD)
Br 100Bds$ 3,4829
Br 500Bds$ 17,414
Br 1.000Bds$ 34,829
Br 2.500Bds$ 87,072
Br 5.000Bds$ 174,14
Br 10.000Bds$ 348,29
Br 25.000Bds$ 870,72
Br 50.000Bds$ 1.741,43
Br 100.000Bds$ 3.482,87
Br 500.000Bds$ 17.414
Br 1.000.000Bds$ 34.829
Br 2.500.000Bds$ 87.072
Br 5.000.000Bds$ 174.143
Br 10.000.000Bds$ 348.287
Br 50.000.000Bds$ 1.741.433