Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ETB/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,03481 | Bds$ 0,03531 | 0,38% |
3 tháng | Bds$ 0,03481 | Bds$ 0,03551 | 1,40% |
1 năm | Bds$ 0,03481 | Bds$ 0,03683 | 4,85% |
2 năm | Bds$ 0,03481 | Bds$ 0,03895 | 9,75% |
3 năm | Bds$ 0,03481 | Bds$ 0,04706 | 25,57% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của birr Ethiopia và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Birr Ethiopia
Mã tiền tệ: ETB
Biểu tượng tiền tệ: Br, ብር
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ethiopia
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Birr Ethiopia (ETB) | Đô la Barbados (BBD) |
Br 100 | Bds$ 3,4829 |
Br 500 | Bds$ 17,414 |
Br 1.000 | Bds$ 34,829 |
Br 2.500 | Bds$ 87,072 |
Br 5.000 | Bds$ 174,14 |
Br 10.000 | Bds$ 348,29 |
Br 25.000 | Bds$ 870,72 |
Br 50.000 | Bds$ 1.741,43 |
Br 100.000 | Bds$ 3.482,87 |
Br 500.000 | Bds$ 17.414 |
Br 1.000.000 | Bds$ 34.829 |
Br 2.500.000 | Bds$ 87.072 |
Br 5.000.000 | Bds$ 174.143 |
Br 10.000.000 | Bds$ 348.287 |
Br 50.000.000 | Bds$ 1.741.433 |