Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / EUR Đảo
Bds$
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,4639 0,4705 0,45%
3 tháng 0,4570 0,4705 0,01%
1 năm 0,4441 0,4773 1,34%
2 năm 0,4441 0,5222 1,15%
3 năm 0,4044 0,5222 13,94%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Euro (EUR)
Bds$ 10 4,6388
Bds$ 50 23,194
Bds$ 100 46,388
Bds$ 250 115,97
Bds$ 500 231,94
Bds$ 1.000 463,88
Bds$ 2.500 1.159,69
Bds$ 5.000 2.319,38
Bds$ 10.000 4.638,75
Bds$ 50.000 23.194
Bds$ 100.000 46.388
Bds$ 250.000 115.969
Bds$ 500.000 231.938
Bds$ 1.000.000 463.875
Bds$ 5.000.000 2.319.375