Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / BBD Đảo
=
Bds$
29/04/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 2,1253 Bds$ 2,1738 0,60%
3 tháng Bds$ 2,1253 Bds$ 2,1884 1,12%
1 năm Bds$ 2,0952 Bds$ 2,2516 2,66%
2 năm Bds$ 1,9148 Bds$ 2,2516 0,48%
3 năm Bds$ 1,9148 Bds$ 2,4730 12,43%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Đô la Barbados (BBD)
1Bds$ 2,1452
5Bds$ 10,726
10Bds$ 21,452
25Bds$ 53,630
50Bds$ 107,26
100Bds$ 214,52
250Bds$ 536,30
500Bds$ 1.072,60
1.000Bds$ 2.145,21
5.000Bds$ 10.726
10.000Bds$ 21.452
25.000Bds$ 53.630
50.000Bds$ 107.260
100.000Bds$ 214.521
500.000Bds$ 1.072.605