Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/FJD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | FJ$ 1,1219 | FJ$ 1,1466 | 0,61% |
3 tháng | FJ$ 1,1124 | FJ$ 1,1466 | 1,16% |
1 năm | FJ$ 1,0896 | FJ$ 1,1474 | 3,18% |
2 năm | FJ$ 1,0681 | FJ$ 1,1647 | 4,23% |
3 năm | FJ$ 0,9954 | FJ$ 1,1647 | 12,48% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và đô la Fiji
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Đô la Fiji (FJD) |
Bds$ 1 | FJ$ 1,1354 |
Bds$ 5 | FJ$ 5,6768 |
Bds$ 10 | FJ$ 11,354 |
Bds$ 25 | FJ$ 28,384 |
Bds$ 50 | FJ$ 56,768 |
Bds$ 100 | FJ$ 113,54 |
Bds$ 250 | FJ$ 283,84 |
Bds$ 500 | FJ$ 567,68 |
Bds$ 1.000 | FJ$ 1.135,35 |
Bds$ 5.000 | FJ$ 5.676,75 |
Bds$ 10.000 | FJ$ 11.354 |
Bds$ 25.000 | FJ$ 28.384 |
Bds$ 50.000 | FJ$ 56.768 |
Bds$ 100.000 | FJ$ 113.535 |
Bds$ 500.000 | FJ$ 567.675 |