Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / FJD Đảo
Bds$
=
FJ$
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/FJD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng FJ$ 1,1219 FJ$ 1,1466 0,61%
3 tháng FJ$ 1,1124 FJ$ 1,1466 1,16%
1 năm FJ$ 1,0896 FJ$ 1,1474 3,18%
2 năm FJ$ 1,0681 FJ$ 1,1647 4,23%
3 năm FJ$ 0,9954 FJ$ 1,1647 12,48%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và đô la Fiji

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Đô la Fiji (FJD)
Bds$ 1FJ$ 1,1354
Bds$ 5FJ$ 5,6768
Bds$ 10FJ$ 11,354
Bds$ 25FJ$ 28,384
Bds$ 50FJ$ 56,768
Bds$ 100FJ$ 113,54
Bds$ 250FJ$ 283,84
Bds$ 500FJ$ 567,68
Bds$ 1.000FJ$ 1.135,35
Bds$ 5.000FJ$ 5.676,75
Bds$ 10.000FJ$ 11.354
Bds$ 25.000FJ$ 28.384
Bds$ 50.000FJ$ 56.768
Bds$ 100.000FJ$ 113.535
Bds$ 500.000FJ$ 567.675