Công cụ quy đổi tiền tệ - FJD / BBD Đảo
FJ$
=
Bds$
17/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (FJD/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,8722 Bds$ 0,8962 1,64%
3 tháng Bds$ 0,8722 Bds$ 0,8990 0,36%
1 năm Bds$ 0,8716 Bds$ 0,9178 0,62%
2 năm Bds$ 0,8586 Bds$ 0,9363 2,67%
3 năm Bds$ 0,8586 Bds$ 1,0046 9,16%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Fiji và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Fiji
Mã tiền tệ: FJD
Biểu tượng tiền tệ: $, FJ$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Fiji
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Đô la Fiji (FJD)Đô la Barbados (BBD)
FJ$ 1Bds$ 0,8976
FJ$ 5Bds$ 4,4879
FJ$ 10Bds$ 8,9759
FJ$ 25Bds$ 22,440
FJ$ 50Bds$ 44,879
FJ$ 100Bds$ 89,759
FJ$ 250Bds$ 224,40
FJ$ 500Bds$ 448,79
FJ$ 1.000Bds$ 897,59
FJ$ 5.000Bds$ 4.487,93
FJ$ 10.000Bds$ 8.975,85
FJ$ 25.000Bds$ 22.440
FJ$ 50.000Bds$ 44.879
FJ$ 100.000Bds$ 89.759
FJ$ 500.000Bds$ 448.793