Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / GEL Đảo
Bds$
=
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/GEL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,3300 1,3425 0,19%
3 tháng 1,3175 1,3550 0,94%
1 năm 1,2500 1,3575 7,00%
2 năm 1,2400 1,5286 11,49%
3 năm 1,2400 1,7206 21,88%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và kari Gruzia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Kari Gruzia (GEL)
Bds$ 1 1,3375
Bds$ 5 6,6875
Bds$ 10 13,375
Bds$ 25 33,438
Bds$ 50 66,875
Bds$ 100 133,75
Bds$ 250 334,38
Bds$ 500 668,75
Bds$ 1.000 1.337,50
Bds$ 5.000 6.687,50
Bds$ 10.000 13.375
Bds$ 25.000 33.438
Bds$ 50.000 66.875
Bds$ 100.000 133.750
Bds$ 500.000 668.750