Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/GEL)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ₾ 1,3300 | ₾ 1,3425 | 0,19% |
3 tháng | ₾ 1,3175 | ₾ 1,3550 | 0,94% |
1 năm | ₾ 1,2500 | ₾ 1,3575 | 7,00% |
2 năm | ₾ 1,2400 | ₾ 1,5286 | 11,49% |
3 năm | ₾ 1,2400 | ₾ 1,7206 | 21,88% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và kari Gruzia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Kari Gruzia (GEL) |
Bds$ 1 | ₾ 1,3375 |
Bds$ 5 | ₾ 6,6875 |
Bds$ 10 | ₾ 13,375 |
Bds$ 25 | ₾ 33,438 |
Bds$ 50 | ₾ 66,875 |
Bds$ 100 | ₾ 133,75 |
Bds$ 250 | ₾ 334,38 |
Bds$ 500 | ₾ 668,75 |
Bds$ 1.000 | ₾ 1.337,50 |
Bds$ 5.000 | ₾ 6.687,50 |
Bds$ 10.000 | ₾ 13.375 |
Bds$ 25.000 | ₾ 33.438 |
Bds$ 50.000 | ₾ 66.875 |
Bds$ 100.000 | ₾ 133.750 |
Bds$ 500.000 | ₾ 668.750 |