Công cụ quy đổi tiền tệ - GEL / BBD Đảo
=
Bds$
16/05/2024 5:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,7449 Bds$ 0,7519 0,00%
3 tháng Bds$ 0,7380 Bds$ 0,7590 0,75%
1 năm Bds$ 0,7366 Bds$ 0,7905 3,56%
2 năm Bds$ 0,6684 Bds$ 0,8065 11,02%
3 năm Bds$ 0,5900 Bds$ 0,8065 26,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Kari Gruzia (GEL)Đô la Barbados (BBD)
1Bds$ 0,7233
5Bds$ 3,6166
10Bds$ 7,2333
25Bds$ 18,083
50Bds$ 36,166
100Bds$ 72,333
250Bds$ 180,83
500Bds$ 361,66
1.000Bds$ 723,33
5.000Bds$ 3.616,64
10.000Bds$ 7.233,27
25.000Bds$ 18.083
50.000Bds$ 36.166
100.000Bds$ 72.333
500.000Bds$ 361.664