Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GEL/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,7449 | Bds$ 0,7519 | 0,00% |
3 tháng | Bds$ 0,7380 | Bds$ 0,7590 | 0,75% |
1 năm | Bds$ 0,7366 | Bds$ 0,7905 | 3,56% |
2 năm | Bds$ 0,6684 | Bds$ 0,8065 | 11,02% |
3 năm | Bds$ 0,5900 | Bds$ 0,8065 | 26,64% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kari Gruzia và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Kari Gruzia
Mã tiền tệ: GEL
Biểu tượng tiền tệ: ₾
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Gruzia
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Kari Gruzia (GEL) | Đô la Barbados (BBD) |
₾ 1 | Bds$ 0,7233 |
₾ 5 | Bds$ 3,6166 |
₾ 10 | Bds$ 7,2333 |
₾ 25 | Bds$ 18,083 |
₾ 50 | Bds$ 36,166 |
₾ 100 | Bds$ 72,333 |
₾ 250 | Bds$ 180,83 |
₾ 500 | Bds$ 361,66 |
₾ 1.000 | Bds$ 723,33 |
₾ 5.000 | Bds$ 3.616,64 |
₾ 10.000 | Bds$ 7.233,27 |
₾ 25.000 | Bds$ 18.083 |
₾ 50.000 | Bds$ 36.166 |
₾ 100.000 | Bds$ 72.333 |
₾ 500.000 | Bds$ 361.664 |