Công cụ quy đổi tiền tệ - BBD / GHS Đảo
Bds$
=
GH₵
10/05/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/GHS)

ThấpCaoBiến động
1 tháng GH₵ 6,7055 GH₵ 6,9462 3,58%
3 tháng GH₵ 6,1926 GH₵ 6,9462 12,17%
1 năm GH₵ 5,2701 GH₵ 6,9462 18,39%
2 năm GH₵ 3,7646 GH₵ 7,3039 84,51%
3 năm GH₵ 2,8701 GH₵ 7,3039 140,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và cedi Ghana

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana

Bảng quy đổi giá

Đô la Barbados (BBD)Cedi Ghana (GHS)
Bds$ 1GH₵ 6,9462
Bds$ 5GH₵ 34,731
Bds$ 10GH₵ 69,462
Bds$ 25GH₵ 173,65
Bds$ 50GH₵ 347,31
Bds$ 100GH₵ 694,62
Bds$ 250GH₵ 1.736,54
Bds$ 500GH₵ 3.473,08
Bds$ 1.000GH₵ 6.946,15
Bds$ 5.000GH₵ 34.731
Bds$ 10.000GH₵ 69.462
Bds$ 25.000GH₵ 173.654
Bds$ 50.000GH₵ 347.308
Bds$ 100.000GH₵ 694.615
Bds$ 500.000GH₵ 3.473.076