Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (BBD/GHS)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | GH₵ 6,7055 | GH₵ 6,9462 | 3,58% |
3 tháng | GH₵ 6,1926 | GH₵ 6,9462 | 12,17% |
1 năm | GH₵ 5,2701 | GH₵ 6,9462 | 18,39% |
2 năm | GH₵ 3,7646 | GH₵ 7,3039 | 84,51% |
3 năm | GH₵ 2,8701 | GH₵ 7,3039 | 140,90% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Barbados và cedi Ghana
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Bảng quy đổi giá
Đô la Barbados (BBD) | Cedi Ghana (GHS) |
Bds$ 1 | GH₵ 6,9462 |
Bds$ 5 | GH₵ 34,731 |
Bds$ 10 | GH₵ 69,462 |
Bds$ 25 | GH₵ 173,65 |
Bds$ 50 | GH₵ 347,31 |
Bds$ 100 | GH₵ 694,62 |
Bds$ 250 | GH₵ 1.736,54 |
Bds$ 500 | GH₵ 3.473,08 |
Bds$ 1.000 | GH₵ 6.946,15 |
Bds$ 5.000 | GH₵ 34.731 |
Bds$ 10.000 | GH₵ 69.462 |
Bds$ 25.000 | GH₵ 173.654 |
Bds$ 50.000 | GH₵ 347.308 |
Bds$ 100.000 | GH₵ 694.615 |
Bds$ 500.000 | GH₵ 3.473.076 |