Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BBD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Bds$ 0,1440 | Bds$ 0,1491 | 3,46% |
3 tháng | Bds$ 0,1440 | Bds$ 0,1615 | 10,85% |
1 năm | Bds$ 0,1440 | Bds$ 0,1897 | 15,53% |
2 năm | Bds$ 0,1369 | Bds$ 0,2656 | 45,80% |
3 năm | Bds$ 0,1369 | Bds$ 0,3484 | 58,49% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Barbados
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados
Bảng quy đổi giá
Cedi Ghana (GHS) | Đô la Barbados (BBD) |
GH₵ 100 | Bds$ 14,396 |
GH₵ 500 | Bds$ 71,982 |
GH₵ 1.000 | Bds$ 143,96 |
GH₵ 2.500 | Bds$ 359,91 |
GH₵ 5.000 | Bds$ 719,82 |
GH₵ 10.000 | Bds$ 1.439,65 |
GH₵ 25.000 | Bds$ 3.599,12 |
GH₵ 50.000 | Bds$ 7.198,23 |
GH₵ 100.000 | Bds$ 14.396 |
GH₵ 500.000 | Bds$ 71.982 |
GH₵ 1.000.000 | Bds$ 143.965 |
GH₵ 2.500.000 | Bds$ 359.912 |
GH₵ 5.000.000 | Bds$ 719.823 |
GH₵ 10.000.000 | Bds$ 1.439.646 |
GH₵ 50.000.000 | Bds$ 7.198.231 |