Công cụ quy đổi tiền tệ - GHS / BBD Đảo
GH₵
=
Bds$
10/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (GHS/BBD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Bds$ 0,1440 Bds$ 0,1491 3,46%
3 tháng Bds$ 0,1440 Bds$ 0,1615 10,85%
1 năm Bds$ 0,1440 Bds$ 0,1897 15,53%
2 năm Bds$ 0,1369 Bds$ 0,2656 45,80%
3 năm Bds$ 0,1369 Bds$ 0,3484 58,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cedi Ghana và đô la Barbados

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cedi Ghana
Mã tiền tệ: GHS
Biểu tượng tiền tệ: GH₵
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ghana
Thông tin về Đô la Barbados
Mã tiền tệ: BBD
Biểu tượng tiền tệ: $, Bds$
Mệnh giá tiền giấy: $2, $5, $10, $20, $50, $100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Barbados

Bảng quy đổi giá

Cedi Ghana (GHS)Đô la Barbados (BBD)
GH₵ 100Bds$ 14,396
GH₵ 500Bds$ 71,982
GH₵ 1.000Bds$ 143,96
GH₵ 2.500Bds$ 359,91
GH₵ 5.000Bds$ 719,82
GH₵ 10.000Bds$ 1.439,65
GH₵ 25.000Bds$ 3.599,12
GH₵ 50.000Bds$ 7.198,23
GH₵ 100.000Bds$ 14.396
GH₵ 500.000Bds$ 71.982
GH₵ 1.000.000Bds$ 143.965
GH₵ 2.500.000Bds$ 359.912
GH₵ 5.000.000Bds$ 719.823
GH₵ 10.000.000Bds$ 1.439.646
GH₵ 50.000.000Bds$ 7.198.231